Thực đơn
Danh_sách_album_đoạt_giải_nhất_năm_2011_(Hàn_Quốc) Bảng xếp hạng tuầnTuần | Album | Nghệ sĩ | Chú thích |
---|---|---|---|
1 tháng 1 | Into the New World | Girls' Generation | |
8 tháng 1 | Keep Your Head Down | TVXQ | [1] |
15 tháng 1 | [2] | ||
22 tháng 1 | VVIP | Seungri | [3] |
29 tháng 1 | Secret Garden OST (tiếng Triều Tiên: 시크릿 가든 OST) | Nhiều nghệ sĩ | |
5 tháng 2 | Only One | U-Kiss | [4] |
12 tháng 2 | Kolleen Selects (tiếng Triều Tiên: 박칼린의 칼린셀렉츠) | Nhiều nghệ sĩ | |
19 tháng 2 | The Beginning (Worldwide Concert In Seoul Edition) | JYJ | [5] |
26 tháng 2 | Kolleen Selects (tiếng Triều Tiên: 박칼린의 칼린셀렉츠) | Nhiều nghệ sĩ | |
5 tháng 3 | Tonight | Big Bang | |
12 tháng 3 | My Girl | Kim Hyung Jun | [6] |
19 tháng 3 | Before U Go | TVXQ | |
26 tháng 3 | First Step | CN Blue | |
2 tháng 4 | |||
9 tháng 4 | Tonight (Special Edition) | Big Bang | |
16 tháng 4 | |||
23 tháng 4 | Pinocchio | f(x) | |
30 tháng 4 | First Step + Thank You | CN Blue | |
7 tháng 5 | Feel Brand New | Eru | |
14 tháng 5 | Let It Go | Heo Young Saeng | [7] |
21 tháng 5 | Mr. Taxi/Run Devil Run | Girls' Generation | |
28 tháng 5 | Return | F.T. Island | |
6 tháng 6 | Fiction and Fact | Beast | |
11 tháng 6 | Break Down | Kim Hyun Joong | [8] |
18 tháng 6 | 2011 Big Bang Live Concert ‘BIG SHOW’ | Big Bang | |
25 tháng 6 | Hands Up | 2PM | |
2 tháng 7 | Infinity Challenge West Coast Highway | Nhiều nghệ sĩ | |
9 tháng 7 | Miss Ripley OST (tiếng Triều Tiên: 미스 리플리 OST) | Nhiều nghệ sĩ | |
16 tháng 7 | Mona Lisa | MBLAQ | |
23 tháng 7 | Infinity Challenge West Coast Highway | Nhiều nghệ sĩ | |
30 tháng 7 | 2NE1 2nd Mini Album | 2NE1 | |
6 tháng 8 | Mr. Simple | Super Junior | |
13 tháng 8 | |||
20 tháng 8 | I Am Singer | Nhiều nghệ sĩ | |
27 tháng 8 | Mr. Simple | Super Junior | |
3 tháng 9 | |||
10 tháng 9 | STEP | KARA | |
17 tháng 9 | Vol. 7 The First (tiếng Triều Tiên: 7집 처음) | Sung Si Kyung | |
24 tháng 9 | Mr. Simple (Repackage) | Super Junior | |
1 tháng 10 | Paradise (Repackage) | INFINITE | |
8 tháng 10 | In Heaven | JYJ | [9] |
15 tháng 10 | Lucky | Kim Hyun Joong | [10] |
22 tháng 10 | The Boys | Girls' Generation | |
29 tháng 10 | |||
5 tháng 11 | |||
12 tháng 11 | Wonder World | Wonder Girls | |
19 tháng 11 | Kim Dong Ryule | Kim Dong Ryul | |
26 tháng 11 | In Heaven (Special Edition) | JYJ | |
3 tháng 12 | Last Fantasy | IU | |
10 tháng 12 | The Boys | Girls' Generation | |
17 tháng 12 | 2011 Winter SMTown – The Warmest Gift | SM Town | |
24 tháng 12 | You’re Beautiful | Jang Geun Suk | |
31 tháng 12 | Embrace | Shin Hye Sung | |
Thực đơn
Danh_sách_album_đoạt_giải_nhất_năm_2011_(Hàn_Quốc) Bảng xếp hạng tuầnLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_album_đoạt_giải_nhất_năm_2011_(Hàn_Quốc)